Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhục nhằn


[nhục nhằn]
Humiliatory.
Kiếp sống nhục nhằn
A humiliatory life.
shameful, disgraceful



Humiliatory
Kiếp sống nhục nhằn A humiliatory life

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.